--

đốc chứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốc chứng

+  

  • Grow restive, grow worse in the character
    • Người già hay đốc chứng
      Old people often grow worse in the character
    • Con ngựa đốc chứng
      A horse which grows restive
Lượt xem: 577